Có 5 kết quả:
山洞 shān dòng ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ • 扇动 shān dòng ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ • 扇動 shān dòng ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ • 煽动 shān dòng ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ • 煽動 shān dòng ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cavern
(2) cave
(2) cave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fan
(2) to flap
(3) to incite
(4) to instigate (a strike etc)
(2) to flap
(3) to incite
(4) to instigate (a strike etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fan
(2) to flap
(3) to incite
(4) to instigate (a strike etc)
(2) to flap
(3) to incite
(4) to instigate (a strike etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite
(2) to instigate
(2) to instigate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite
(2) to instigate
(2) to instigate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0